Phiên âm : xīn hěn shǒu là.
Hán Việt : TÂM NGẬN THỦ LẠT.
Thuần Việt : thủ đoạn độc ác; lòng dạ độc ác; bụng dạ nham hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ đoạn độc ác; lòng dạ độc ác; bụng dạ nham hiểm. 指心腸兇狠, 手段毒辣.