Phiên âm : xīn huī yì lěng.
Hán Việt : tâm hôi ý lãnh.
Thuần Việt : nản chí ngã lòng; mất hết ý chí; nản lòng.
Đồng nghĩa : 意氣消沉, .
Trái nghĩa : 雄心勃勃, 雄心萬丈, .
nản chí ngã lòng; mất hết ý chí; nản lòng灰心丧气,意志消沉形容失望已极,失去了进取之心