VN520


              

心浮氣躁

Phiên âm : xīn fú qì zào.

Hán Việt : tâm phù khí táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容情緒不穩, 容易動怒的樣子。例他年紀還輕, 涉世未深, 遇事難免心浮氣躁。
形容情緒不穩, 沉不住氣。如:「他年紀還輕, 涉世未深, 遇事難免心浮氣躁。」


Xem tất cả...