Phiên âm : xīn fú qì zào.
Hán Việt : tâm phù khí táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容情緒不穩, 容易動怒的樣子。例他年紀還輕, 涉世未深, 遇事難免心浮氣躁。形容情緒不穩, 沉不住氣。如:「他年紀還輕, 涉世未深, 遇事難免心浮氣躁。」