Phiên âm : xīn yǔn dǎn pò.
Hán Việt : tâm vẫn đảm phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常害怕、恐懼。如:「每次走到懸崖峭壁或危險的地方, 他總是嚇得心殞膽破。」也作「心殞膽落」。