Phiên âm : xīn jīng yáo huò.
Hán Việt : tâm tinh diêu hoặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 漠然不動, .
心緒如晃動不定的旗幟。比喻思緒不定, 非常困惑。如:「他被這些問題搞得心旌搖惑, 寢食難安。」