Phiên âm : xīn jīng.
Hán Việt : tâm tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《戰國策.楚策一》:「心搖搖然如懸旌而無所終薄。」比喻人心神不寧, 如搖晃的旌旗一般。如:「心旌搖惑」。