VN520


              

心懸兩地

Phiên âm : xīn xuán liǎng dì.

Hán Việt : tâm huyền lưỡng địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中同時掛念兩處的事物。如:「他人在北部工作, 家眷卻住在南部, 使他經常心懸兩地, 牽腸掛肚。」


Xem tất cả...