Phiên âm : xīn xuán liǎng dì.
Hán Việt : tâm huyền lưỡng địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中同時掛念兩處的事物。如:「他人在北部工作, 家眷卻住在南部, 使他經常心懸兩地, 牽腸掛肚。」