Phiên âm : xīn jīng dǎn zhàn.
Hán Việt : tâm kinh đảm chiến.
Thuần Việt : kinh hồn táng đảm; kinh hồn bạt vía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh hồn táng đảm; kinh hồn bạt vía形容非常害怕