Phiên âm : xīn yuè chéng fú.
Hán Việt : tâm duyệt thành phục.
Thuần Việt : vui lòng phục tùng; thoải mái tiếp thu; thật lòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui lòng phục tùng; thoải mái tiếp thu; thật lòng khâm phục; hoàn toàn bái phục, tâm phục khẩu phục诚心诚意地服从或佩服