Phiên âm : xīn xīn xiāng yìn.
Hán Việt : TÂM TÂM TƯƠNG ẤN.
Thuần Việt : ý hợp tâm đầu; lòng đã hiểu lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý hợp tâm đầu; lòng đã hiểu lòng. 彼此心意一致.