VN520


              

心安

Phiên âm : xīn ān.

Hán Việt : tâm an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 處之泰然, 坦然, .

Trái nghĩa : 著急, .

1.對人無歉疚。如:「你這樣昧著良心做事, 難道會心安嗎?」2.心無掛慮。《三國演義》第一一回:「陳元龍也回報青州田楷欣然領兵來救, 陶謙心安。」


Xem tất cả...