VN520


              

心如刀絞

Phiên âm : xīn rú dāo jiǎo.

Hán Việt : tâm như đao giảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容內心痛苦像被刀子絞著。《封神演義》第一七回:「妲己聽言, 心如刀絞, 意似油煎, 暗暗叫苦。」也作「心如刀割」。
義參「心如刀割」。見「心如刀割」條。


Xem tất cả...