VN520


              

心如刀攪

Phiên âm : xīn rú dāo jiǎo.

Hán Việt : tâm như đao giảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內心痛苦像被刀子翻攪著。元.湯氏〈賽鴻秋.一會家想多情套.貨郎兒〉:「每日家悶懨懨如痴似醉魂暗消, 額似錐剜, 心如刀攪。」《歧路燈》第四七回:「休叫如此, 一發叫我心如刀攪一般。」也作「心如刀割」。
義參「心如刀割」。見「心如刀割」條。


Xem tất cả...