Phiên âm : xúnguī dǎo jǔ.
Hán Việt : tuần quy đạo củ.
Thuần Việt : theo khuôn phép cũ; theo nề nếp cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo khuôn phép cũ; theo nề nếp cũ遵守规矩