Phiên âm : xún xù jiàn jìn.
Hán Việt : tuần tự tiệm tiến.
Thuần Việt : tiến hành theo chất lượng; tuần tự như tiến .
Đồng nghĩa : 按部就班, .
Trái nghĩa : 一步登天, .
tiến hành theo chất lượng; tuần tự như tiến (học hành, công tác). (學習、工作)按照一定的步驟逐漸深入或提高.