Phiên âm : xún xún yòu rén.
Hán Việt : tuần tuần dụ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
循序漸進的誘導。參見「循循善誘」條。義參「循循善誘」。見「循循善誘」條。