VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
循環
Phiên âm :
xún huán.
Hán Việt :
tuần hoàn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
血液循環
循规蹈矩 (xúnguī dǎo jǔ) : theo khuôn phép cũ; theo nề nếp cũ
循序漸進 (xún xù jiàn jìn) : tiến hành theo chất lượng; tuần tự như tiến
循环油泵 (xún huán yóu bèng) : Máy bơm dầu tuần hoàn
循次而進 (xún cì ér jìn) : tuần thứ nhi tiến
循序渐进 (xún xù jiàn jìn) : tiến hành theo chất lượng; tuần tự như tiến
循蹈規矩 (xún dào guī jǔ) : tuần đạo quy củ
循環系統 (xún huán xì tǒng) : hệ thống tuần hoàn
循环圈 (xún huán quān) : Vòng tuần hoàn
循循誘人 (xún xún yòu rén) : tuần tuần dụ nhân
循名责实 (xún míng zé shí) : danh xứng với thực
循环论 (xún huán lùn) : thuyết tuần hoàn
循环系统 (xún huán xì tǒng) : hệ thống tuần hoàn
循环小数 (xún huán xiǎo shù) : số lẻ tuần hoàn
循环贷款 (xún huán dài kuǎn) : Khoản vay tuần hoàn
循常習故 (xún cháng xí gù) : tuần thường tập cố
循环水管 (xún huán shuǐ guǎn) : Ống nước tuần hoàn
Xem tất cả...