Phiên âm : xún mò.
Hán Việt : tuần mặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從俗而緘默無言。《宋史.卷二五六.趙普傳》:「宋初, 在相位者多齷齪循默。」《明史.卷二○六.張逵傳》:「消讜直之氣, 長循默之風, 甚非朝廷福也。」