VN520


              

循环小数

Phiên âm : xún huán xiǎo shù.

Hán Việt : tuần hoàn tiểu sổ.

Thuần Việt : số lẻ tuần hoàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số lẻ tuần hoàn (số lẻ từ một hàng nào đó xuất hiện lặp đi lặp lại ở một hoặc một nhóm chữ số theo một trật tự nhất định, như 0,3333. .., 2,363636. ..gọi là số lẻ tuần hoàn thuần, 7,04981981981. .. gọi là số lẽ tuần hoàn hỗn hợp)
小数中从某一位开 始有一个或一组数字依照一定顺序不断地重复出现,这个小数叫做循环小数重复出现的一个或一组数字 叫做循环节,循环节从小数点后第一位就开始的叫纯循环小数,如0.333 (可以写 0.3),2. 363636 (可以写2. 36)小数点和第一个循环节之间有一位或几位不循环的数字的叫混循环小数,如7. 04981981981. .. (可以写作7. 04981)


Xem tất cả...