VN520


              

從師

Phiên âm : cóng shī.

Hán Việt : tòng sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跟隨老師學習。唐.柳宗元〈師友箴〉:「吾欲從師, 可從者誰?」《二刻拍案驚奇》卷一七:「女人自小從師上學, 與男人一般讀書。」


Xem tất cả...