Phiên âm : cóng zuò.
Hán Việt : tòng tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因牽累而得罪。晉.張悛〈為吳令謝詢求為諸孫置守冢人表〉:「正刑則罪非晉寇, 從坐則異世已輕。」