Phiên âm : cóng sú jiù jiǎn.
Hán Việt : tòng tục tựu giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依循一般習俗, 力求簡便。宋.周煇《清波別志.卷下》:「今士人有作一二十字簡帖, 必旋檢本, 模仿筆畫, 從俗就簡。」