VN520


              

從來

Phiên âm : cóng lái.

Hán Việt : tòng lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 向來, 歷來, 素來, 一向, .

Trái nghĩa : , .

從以前到現在。例她從來不曾開過車子, 怎麼會知道如何發動引擎呢?
從以前到現在。《大宋宣和遺事.元集》:「洛陽從來無杜鵑, 今忽來至, 必有所主。」《儒林外史》第五三回:「鄒師父是從來不給人贏的, 今日一般也輸了。」


Xem tất cả...