VN520


              

從中斡旋

Phiên âm : cóng zhōng wò xuán.

Hán Việt : tòng trung oát toàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居中協調和解。例里長從中斡旋, 化解了鄰里間的一場糾紛。
居中協調和解。如:「里長從中斡旋, 化解了里民一場糾紛。」《官場現形記》第一八回:「見面之後, 寒暄幾句, 胡統領先謝他從中斡旋之事, 又提到周老爺, 竟其甚不滿意。」


Xem tất cả...