VN520


              

徙邊

Phiên âm : xǐ biān.

Hán Việt : tỉ biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代的刑罰。把囚犯放逐到邊地。《漢書.卷七○.陳湯傳》:「湯前有討郅支單于功, 其免湯為庶人, 徙邊。」《後漢書.卷五.孝安帝紀》:「乙亥, 詔自建初以來, 諸祅言它過坐徙邊者, 各歸本郡。」