Phiên âm : xǐ zhè wàng qī.
Hán Việt : tỉ trạch vong thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬家忘了妻子。語本《孔子家語.卷三.賢君》:「哀公問於孔子曰:『寡人聞忘之甚者, 徙而忘其妻, 有諸?』」後比喻人健忘粗心, 做事荒唐不謹慎。《幼學瓊林.卷三.宮室類》:「徙宅忘妻, 譏人不謹。」