VN520


              

徙倚

Phiên âm : xǐ yǐ.

Hán Việt : tỉ ỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徘徊。《楚辭.屈原.遠遊》:「步徙倚而遙思兮, 怊惝怳而乖懷。」《文選.古詩十九首.凜凜歲云暮》:「徙倚懷感傷, 垂涕沾雙扉。」