VN520


              

徙貫

Phiên âm : xǐ guàn.

Hán Việt : tỉ quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遷居, 改變籍貫。《新唐書.卷一三○.李尚隱傳》:「其先出趙郡, 徙貫萬年。」