Phiên âm : xǐ guàn.
Hán Việt : tỉ quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遷居, 改變籍貫。《新唐書.卷一三○.李尚隱傳》:「其先出趙郡, 徙貫萬年。」