VN520


              

徙木立信

Phiên âm : xǐ mù lì xìn.

Hán Việt : tỉ mộc lập tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

建立誠信於民的手段。參見「徙木之信」條。《幼學瓊林.卷四.花木類》:「秦商鞅欲行令, 使徙木以立信。」