Phiên âm : xǐ mù lì xìn.
Hán Việt : tỉ mộc lập tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建立誠信於民的手段。參見「徙木之信」條。《幼學瓊林.卷四.花木類》:「秦商鞅欲行令, 使徙木以立信。」