VN520


              

徙薪曲突

Phiên âm : xǐ xīn qū tú.

Hán Việt : tỉ tân khúc đột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「曲突徙薪」。見「曲突徙薪」條。