Phiên âm : xǐ yōng.
Hán Việt : tỉ ung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為人治好癰疽。清.李漁《閒情偶寄.卷一六.頤養部.素常樂為之藥》:「予一生療病, 全用是方, 無疾不試, 無試不驗, 徙癰浣腸之奇, 不是過也。」