VN520


              

後繼無人

Phiên âm : hòu jì wú rén.

Hán Việt : hậu kế vô nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 後繼有人, .

缺乏可承繼志業的人。如:「這位醫生雖然醫術高超、經驗豐富, 卻苦於後繼無人。」也作「後繼乏人」。


Xem tất cả...