Phiên âm : hòu jì wú rén.
Hán Việt : hậu kế vô nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 後繼有人, .
缺乏可承繼志業的人。如:「這位醫生雖然醫術高超、經驗豐富, 卻苦於後繼無人。」也作「後繼乏人」。