Phiên âm : hòu shēng xiǎo bèi.
Hán Việt : hậu sanh tiểu bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年輕人、晚輩。帶有輕蔑的意思。《西遊記》第四回:「養馬者, 乃後生小輩, 下賤之役, 豈是待我的?」