VN520


              

後仰前合

Phiên âm : hòu yǎng qián hé.

Hán Việt : hậu ngưỡng tiền hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體前後晃動。多用來形容大笑、酒醉或困倦時站立不穩的樣子。明.無名氏《鎖白猿.楔子》:「我則見他後仰前合酒力擁。」也作「前仰後合」。


Xem tất cả...