Phiên âm : hòu yǎng qián hé.
Hán Việt : hậu ngưỡng tiền hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身體前後晃動。多用來形容大笑、酒醉或困倦時站立不穩的樣子。明.無名氏《鎖白猿.楔子》:「我則見他後仰前合酒力擁。」也作「前仰後合」。