Phiên âm : hòu fā zhì rén.
Hán Việt : hậu phát chế nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 先發制人, .
先讓一步, 靜觀其優劣, 然後再攻其弱點, 一舉制伏對方。如:「他頭腦冷靜, 遇事常能後發制人。」