VN520


              

後患無窮

Phiên âm : hòu huàn wú qióng.

Hán Việt : hậu hoạn vô cùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 斬草除根, .

日後的禍患, 將永無斷絕之日。如:「這件事必須從根本澈底解決, 否則後患無窮。」


Xem tất cả...