VN520


              

後繼有人

Phiên âm : hòu jì yǒu rén.

Hán Việt : hậu kế hữu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 後繼乏人, 後繼無人, .

有可承繼前人志業的人。如:「他正為其苦心經營的劇團後繼有人感到欣慰。」


Xem tất cả...