Phiên âm : hòu lái zhī xiù.
Hán Việt : hậu lai chi tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱譽後輩中的優秀人物。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「卿風流俊望, 真後來之秀。」《晉書.卷四三.王戎傳》:「鄉人少府范晷, 宗人武陵太守郭景, 咸稱舒當後來之秀。」也作「後起之秀」。義參「後起之秀」。見「後起之秀」條。