Phiên âm : hòu huǐ .
Hán Việt : hậu hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 反悔, 懺悔, 懊悔, 懊喪, .
Trái nghĩa : , .
♦Hối hận, hối tiếc (sau sự việc). ◇Sử Kí 史記: Hoài Vương hậu hối, xá Trương Nghi, hậu lễ chi như cố 懷王後悔, 赦張儀, 厚禮之如故 (Trương Nghi liệt truyện 張儀列傳).