Phiên âm : fǎn huǐ.
Hán Việt : phản hối.
Thuần Việt : nuốt lời hứa; nuốt lời; không giữ lời hứa; thất hứ.
Đồng nghĩa : 後悔, .
nuốt lời hứa; nuốt lời; không giữ lời hứa; thất hứa
翻悔
yīyánwèidìng,juébùfǎnhǔi.
nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.