VN520


              

待價藏珠

Phiên âm : dài jià cáng zhū.

Hán Việt : đãi giá tàng châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻具有真才實學的人, 等待被人賞識任用。《群音類選.卷八.玉玦記.別妻求試》:「待價藏珠未可輕, 一朝持獻明庭。」


Xem tất cả...