Phiên âm : dài shí.
Hán Việt : đãi thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等待時機。《文選.鍾會.檄蜀文》:「今邊境又清, 方內無事, 蓄力待時, 併兵一向。」