VN520


              

待時

Phiên âm : dài shí.

Hán Việt : đãi thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等待時機。《文選.鍾會.檄蜀文》:「今邊境又清, 方內無事, 蓄力待時, 併兵一向。」


Xem tất cả...