VN520


              

待慢

Phiên âm : dài màn.

Hán Việt : đãi mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疏失、招待不周全。《紅樓夢》第四九回:「又看諸姊妹都不是那輕薄脂粉, 且又和姐姐皆和契, 故也不肯待慢。」也作「怠慢」。


Xem tất cả...