VN520


              

待產室

Phiên âm : dài chǎn shì.

Hán Việt : đãi sản thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

醫院中產婦等待生產的房間。如:「她在待產室中痛苦的呻吟, 卻又滿心期待新生兒的降臨。」


Xem tất cả...