VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
待業
Phiên âm :
dài yè.
Hán Việt :
đãi nghiệp .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
待業青年
待价而沽 (dài jià ér gū) : treo giá; chờ giá cao
待機而動 (dài jī ér dòng) : đãi cơ nhi động
待理不理 (dài lǐ bù lǐ) : thờ ơ lãnh đạm; thái độ lạnh nhạt; lạnh nhạt; phớt
待漏 (dài lòu) : chầu; chờ thiết triều
待修复区 (dài xiū fù qū) : Đất chờ sửa lại
待續 (dài xù) : còn tiếp; còn nữa
待字闺中 (dài zì guī zhōng) : khuê nữ
待價而沽 (dài jià ér gū) : treo giá; chờ giá cao
待時守分 (dài shí shǒu fèn) : đãi thì thủ phân
待優 (dài yōu) : hậu đãi; đãi ngộ hậu hĩnh
待時 (dài shí) : đãi thì
待兔守株 (dài tù shǒu zhū) : đãi thố thủ chu
待优 (dài yōu) : hậu đãi; đãi ngộ hậu hĩnh
待伏 (dài fú) : đãi phục
待茶 (dài chá) : mời trà; đãi trà
待價藏珠 (dài jià cáng zhū) : đãi giá tàng châu
Xem tất cả...