Phiên âm : dài lòu.
Hán Việt : đãi lậu .
Thuần Việt : chầu; chờ thiết triều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chầu; chờ thiết triều. 指封建時代大臣在五更前到朝房等待上朝的時刻. 漏:銅壺滴漏, 古代計時器, 此處代指時間.