VN520


              

待漏

Phiên âm : dài lòu.

Hán Việt : đãi lậu .

Thuần Việt : chầu; chờ thiết triều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chầu; chờ thiết triều. 指封建時代大臣在五更前到朝房等待上朝的時刻. 漏:銅壺滴漏, 古代計時器, 此處代指時間.


Xem tất cả...