Phiên âm : yì líng.
Hán Việt : dịch linh.
Thuần Việt : tuổi phục vụ quân đội; tuổi nghĩa vụ quân sự; tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuổi phục vụ quân đội; tuổi nghĩa vụ quân sự; tuổi quân dịch指适合服兵役的年龄服兵役的年数