Phiên âm : yì líng.
Hán Việt : dịch linh .
Thuần Việt : tuổi phục vụ quân đội; tuổi nghĩa vụ quân sự; tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tuổi phục vụ quân đội; tuổi nghĩa vụ quân sự; tuổi quân dịch. 指適合服兵役的年齡.