VN520


              

役齡

Phiên âm : yì líng.

Hán Việt : dịch linh .

Thuần Việt : tuổi phục vụ quân đội; tuổi nghĩa vụ quân sự; tuổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tuổi phục vụ quân đội; tuổi nghĩa vụ quân sự; tuổi quân dịch. 指適合服兵役的年齡.