VN520


              

役損

Phiên âm : yì sǔn.

Hán Việt : dịch tổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因勞頓而損傷。宋.柳永〈兩同心.佇立東風〉詞:「憶當時酒戀花迷, 役損詞客。」《董西廂》卷六:「一天愁悶怎安排, 役損這情懷。」