Phiên âm : yì sǔn.
Hán Việt : dịch tổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因勞頓而損傷。宋.柳永〈兩同心.佇立東風〉詞:「憶當時酒戀花迷, 役損詞客。」《董西廂》卷六:「一天愁悶怎安排, 役損這情懷。」