Phiên âm : yì zhǒng.
Hán Việt : dịch chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兵役制度中, 不同型態的兵役種類。依我國兵役法, 士兵役分為常備兵役、補充兵役、國民兵役。